Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc ẩn
- pity; compassion|= khiến ai phải động lòng trắc ẩn to arouse somebody's compassion; to move somebody to pity
* Từ tham khảo/words other:
-
hằng phút
-
hàng quà
-
hàng quá cảnh
-
hàng quán
-
hàng quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc ẩn
* Từ tham khảo/words other:
- hằng phút
- hàng quà
- hàng quá cảnh
- hàng quán
- hàng quân