Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tra từ điển
- to look up in a dictionary; to consult a dictionary
* Từ tham khảo/words other:
-
gập ra phía sau
-
gặp rắc rối
-
gặp riêng
-
gặp rủi
-
gấp rưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tra từ điển
* Từ tham khảo/words other:
- gập ra phía sau
- gặp rắc rối
- gặp riêng
- gặp rủi
- gấp rưỡi