Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả tiền
- to pay; to pick up the tab|= trả tiền ga to pay the gas bill; to pay for the gas|= trả tiền một chầu nhậu to pay for a round of drinks|- xem trả công
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bàn mảnh dẻ
-
người dân các bang miền nam
-
người dân cận đông
-
người dẫn chỗ ngồi
-
người dẫn chương trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả tiền
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bàn mảnh dẻ
- người dân các bang miền nam
- người dân cận đông
- người dẫn chỗ ngồi
- người dẫn chương trình