Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả lương thấp
* ngđtừ|- underpay
* Từ tham khảo/words other:
-
sai nhau
-
sái nhiên
-
sai nhời
-
sai niên đại
-
sai nội qui rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả lương thấp
* Từ tham khảo/words other:
- sai nhau
- sái nhiên
- sai nhời
- sai niên đại
- sai nội qui rồi