Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trả hàng
* verb
- to sham surrender
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trả hàng
* đtừ|- to sham surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
chuối chiên
-
chuối cơm
-
chuỗi cười
-
chuối dại
-
chuôi dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trả hàng
* Từ tham khảo/words other:
- chuối chiên
- chuối cơm
- chuỗi cười
- chuối dại
- chuôi dao