tốt | * noun - pawn * adj - good |
tốt | - (đánh cờ) pawn; good|= có quan hệ tốt với nhân viên của mình to have a good relationship with one's staff|= ' tốt nhất nên dùng trước tháng 12/2001' (ghi trên bao bì thực phẩm... ) 'best before december 2001'|- kind; thoughtful; considerate|= đừng phê phán gay gắt như thế! nó báo tin giùm là tốt lắm rồi don't be so critical! it's very considerate/kind/thoughtful of him to tell the news!|- xem tốt bụng |
* Từ tham khảo/words other:
- chuốc lấy phiền muộn
- chuốc lấy sự thất bại
- chước liệu
- chuốc lời
- chuộc lỗi