Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng trừ bị
- general reserve
* Từ tham khảo/words other:
-
nước da hồng hào
-
nước đá tan ra
-
nước da trắng
-
nước da trắng ngần
-
nước da vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng trừ bị
* Từ tham khảo/words other:
- nước da hồng hào
- nước đá tan ra
- nước da trắng
- nước da trắng ngần
- nước da vàng