Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống tiền
- to exact/extort money from somebody; to blackmail|= hắn tống tiền vợ hắn bằng cách doạ ly dị he used divorce threats to blackmail his wife|= đó là một dạng tống tiền it's a form of blackmail
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến đô
-
kiện đòi bồi thường
-
kiến đục gỗ
-
kiên gan
-
kiến giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống tiền
* Từ tham khảo/words other:
- kiến đô
- kiện đòi bồi thường
- kiến đục gỗ
- kiên gan
- kiến giải