Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tống khẩu
* đtừ|- to rinse one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu thau to để lau người
-
châu thổ
-
cháu tiên
-
chậu tiểu
-
châu toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tống khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- chậu thau to để lau người
- châu thổ
- cháu tiên
- chậu tiểu
- châu toàn