Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng chi phí
- total costs; general/overhead expenses; overheads
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tính quang học
-
máy tính song song
-
máy tính tiền
-
máy tính tự động
-
máy tính ứng dụng kỹ thuật số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng chi phí
* Từ tham khảo/words other:
- máy tính quang học
- máy tính song song
- máy tính tiền
- máy tính tự động
- máy tính ứng dụng kỹ thuật số