Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốn
* verb
- to pay for
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốn
- to pay for...; to cost|= anh tốn bao nhiêu tiền mua căn nhà? how much did the house cost you?; how much did you pay for the house?|= ông nên đi xe lửa cho đỡ tốn tiền you should go by train to save money
* Từ tham khảo/words other:
-
chung với
-
chung vốn
-
chùng vụng
-
chứng xanh tím
-
chứng xơ cứng tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốn
* Từ tham khảo/words other:
- chung với
- chung vốn
- chùng vụng
- chứng xanh tím
- chứng xơ cứng tai