Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tom
* đtừ|- tom-tom (noise of drum)|* đtừ|- to collect, to gather; to arrest somebody; to be in custody, to be arrested
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên trách kỷ hậu trách nhân
-
tiền trạm
-
tiền trảm hậu tấu
-
tiền trao cháo múc
-
tiên tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tom
* Từ tham khảo/words other:
- tiên trách kỷ hậu trách nhân
- tiền trạm
- tiền trảm hậu tấu
- tiền trao cháo múc
- tiên tri