Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối trời
- pitch-dark; pitch-black|= một đêm tối trời a pitch-black night
* Từ tham khảo/words other:
-
trong giai đoạn phôi thai
-
tròng giật
-
trông giống
-
trông giống như thật
-
trông giữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối trời
* Từ tham khảo/words other:
- trong giai đoạn phôi thai
- tròng giật
- trông giống
- trông giống như thật
- trông giữ