Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tồi tệ
* adj
- mean, bad
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tồi tệ
* ttừ|- mean, bad
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng trẹo cổ
-
chưng trổ
-
chứng trúng độc tein
-
chứng trướng bụng
-
chung tú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tồi tệ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng trẹo cổ
- chưng trổ
- chứng trúng độc tein
- chứng trướng bụng
- chung tú