Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tới tấp
- repeated; rapid-fire|= hỏi tới tấp to ask rapid-fire questions|= bị đá tới tấp vào đầu to receive repeated kicks on the head|* trtừ|- ceaselessly, without interruption, pell-mell, confusedly, higgledy, piggledy
* Từ tham khảo/words other:
-
bấu víu
-
bầu vú
-
bàu xàu
-
bấu xé
-
bấu xén
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tới tấp
* Từ tham khảo/words other:
- bấu víu
- bầu vú
- bàu xàu
- bấu xé
- bấu xén