Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tới tấp
- repeated; rapid-fire|= hỏi tới tấp to ask rapid-fire questions|= bị đá tới tấp vào đầu to receive repeated kicks on the head|* trtừ|- ceaselessly, without interruption, pell-mell, confusedly, higgledy, piggledy
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết suy xét
-
không biết thẹn
-
không biết thì dựa cột mà nghe
-
không biết thích nghi
-
không biết thưởng thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tới tấp
* Từ tham khảo/words other:
- không biết suy xét
- không biết thẹn
- không biết thì dựa cột mà nghe
- không biết thích nghi
- không biết thưởng thức