Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối tân
* adj
- ultramodern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tối tân
- up-to-date; state-of-the-art; modern
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng từ bảo hiểm
-
chứng từ chuyển nhượng
-
chứng từ của tàu
-
chứng từ gửi hàng
-
chứng từ kê khai hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối tân
* Từ tham khảo/words other:
- chứng từ bảo hiểm
- chứng từ chuyển nhượng
- chứng từ của tàu
- chứng từ gửi hàng
- chứng từ kê khai hàng