Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏi khô
* dtừ|- dried garlic
* Từ tham khảo/words other:
-
van điều tiết không khí
-
văn đinh ốc
-
vặn đinh vít
-
vân đồ
-
vân độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏi khô
* Từ tham khảo/words other:
- van điều tiết không khí
- văn đinh ốc
- vặn đinh vít
- vân đồ
- vân độ