Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối dạ
- xem chậm hiểu|= kẻ tối dạ dullard; dunce; dimwit; blockhead
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi trẻ
-
hói triệu chứng
-
hồi trình
-
hơi tròn
-
hồi trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối dạ
* Từ tham khảo/words other:
- hơi trẻ
- hói triệu chứng
- hồi trình
- hơi tròn
- hồi trống