Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toán xung kích
- shock unit
* Từ tham khảo/words other:
-
nút bật
-
nút cẳng cừu
-
nút chai
-
nút chặt
-
nút chỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toán xung kích
* Từ tham khảo/words other:
- nút bật
- nút cẳng cừu
- nút chai
- nút chặt
- nút chỉnh