Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn vẹn
- unblemished; irreproachable; impeccable; infallible; perfect|= hãy nhớ là chẳng có ai toàn vẹn cả keep in mind nobody's perfect|- untouched; inviolate; intact|= tôi muốn giữ cho vốn tôi toàn vẹn i want to keep my capital intact
* Từ tham khảo/words other:
-
vết nhăn chân chim
-
vết nhăn trên da
-
vết nhọ
-
vết nhơ
-
vết nhơ cho thanh danh của mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn vẹn
* Từ tham khảo/words other:
- vết nhăn chân chim
- vết nhăn trên da
- vết nhọ
- vết nhơ
- vết nhơ cho thanh danh của mình