Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toan lo
* đtừ|- to care, to mind; to torment oneself; to be concerned; to trouble oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
vải mưa
-
vải mun
-
vải muxơlin
-
vải nanxuc
-
vải nến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toan lo
* Từ tham khảo/words other:
- vải mưa
- vải mun
- vải muxơlin
- vải nanxuc
- vải nến