Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toán gác
- guard detail/group
* Từ tham khảo/words other:
-
lầy bùn
-
lấy các thứ trữ đi
-
lấy cái gì mà không được phép
-
lấy can đảm
-
lấy cào gạt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toán gác
* Từ tham khảo/words other:
- lầy bùn
- lấy các thứ trữ đi
- lấy cái gì mà không được phép
- lấy can đảm
- lấy cào gạt vào