Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toàn cầu
- global; worldwide|= mậu dịch/chiến tranh toàn cầu global trade/war|= xu hướng kinh tế toàn cầu worldwide economic trends
* Từ tham khảo/words other:
-
bị cói
-
bị coi khinh
-
bị coi là thường
-
bị coi nhẹ
-
bị coi thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toàn cầu
* Từ tham khảo/words other:
- bị cói
- bị coi khinh
- bị coi là thường
- bị coi nhẹ
- bị coi thi