Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toa ăn
* dtừ|- buffet car; dining-car
* Từ tham khảo/words other:
-
vết rộp
-
vét sạch
-
vệt sáng trên mặt trời
-
vết sâu ăn
-
vết sẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toa ăn
* Từ tham khảo/words other:
- vết rộp
- vét sạch
- vệt sáng trên mặt trời
- vết sâu ăn
- vết sẹo