Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tờ trình tổng kết
* dtừ|- recapitulative report
* Từ tham khảo/words other:
-
ném phịch xuống
-
ném ra
-
ném ra hàng loạt
-
ném ra một bên
-
nem rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tờ trình tổng kết
* Từ tham khảo/words other:
- ném phịch xuống
- ném ra
- ném ra hàng loạt
- ném ra một bên
- nem rán