Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ mũi nhọn
* dtừ|- spearhead
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật mổ xẻ
-
thuật nặn đồ bằng sáp
-
thuật nặn hình bằng sáp
-
thuật nắn xương
-
thuật ngâm thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ mũi nhọn
* Từ tham khảo/words other:
- thuật mổ xẻ
- thuật nặn đồ bằng sáp
- thuật nặn hình bằng sáp
- thuật nắn xương
- thuật ngâm thơ