Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
to mồm
- loudmouthed|= hãy ném thằng to mồm đó ra chỗ khác và đốt giàn thiêu lên! throw that loudmouthed bard out of here and light the pyre!
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu đề giật gân
-
đầu đề hấp dẫn
-
đầu đề in chữ đậm
-
đầu đề in to
-
đầu đề nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
to mồm
* Từ tham khảo/words other:
- đầu đề giật gân
- đầu đề hấp dẫn
- đầu đề in chữ đậm
- đầu đề in to
- đầu đề nhỏ