Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tô mày vẽ mặt
* thngữ|- to make up one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa chữ vừa số
-
vua chúa
-
vừa chừng
-
vua chuyên chế
-
vựa cỏ khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tô mày vẽ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- vừa chữ vừa số
- vua chúa
- vừa chừng
- vua chuyên chế
- vựa cỏ khô