Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổ chức lại
* dtừ|- re-formation, reorganization|* ngđtừ|- remodel, reorganize, reconstitute, re-form
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo hàng tháng
-
báo cáo hàng tuần
-
báo cáo không đúng sự thật
-
báo cáo láo
-
báo cáo mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổ chức lại
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo hàng tháng
- báo cáo hàng tuần
- báo cáo không đúng sự thật
- báo cáo láo
- báo cáo mật