Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình yêu trẻ con
- calf-love; puppy-love
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động một cách thận trọng dè dặt
-
hành động ngớ ngẩn
-
hành động ngông cuồng
-
hành động ngu dại
-
hành động ngu ngốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình yêu trẻ con
* Từ tham khảo/words other:
- hành động một cách thận trọng dè dặt
- hành động ngớ ngẩn
- hành động ngông cuồng
- hành động ngu dại
- hành động ngu ngốc