Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình yêu
* noun
- love; passion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tình yêu
- love|= tình yêu thì mù quáng love is blind|= khao khát tình yêu to be hungry for love
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng paranoia
-
chung phần
-
chứng phát
-
chứng phát âm khó
-
chứng phát ban
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình yêu
* Từ tham khảo/words other:
- chứng paranoia
- chung phần
- chứng phát
- chứng phát âm khó
- chứng phát ban