Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính xấu
- evil habit; vice
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh ra từ
-
sinh ra từ đất
-
sinh sắc
-
sinh sản
-
sinh sản ấu thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính xấu
* Từ tham khảo/words other:
- sinh ra từ
- sinh ra từ đất
- sinh sắc
- sinh sản
- sinh sản ấu thể