Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh xảo
* ttừ|- skilful, clever, sophisticated
* Từ tham khảo/words other:
-
liên quan tới án tù
-
liên quan tới giá ưu đãi
-
liên quan với
-
liễn sành
-
liền sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh xảo
* Từ tham khảo/words other:
- liên quan tới án tù
- liên quan tới giá ưu đãi
- liên quan với
- liễn sành
- liền sắt