Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh tường
* ttừ|- clear distinct; be well-versed in
* Từ tham khảo/words other:
-
chối cãi
-
chòi canh
-
chòi canh có lỗ châu mai
-
chổi cạo râu
-
chổi cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh tường
* Từ tham khảo/words other:
- chối cãi
- chòi canh
- chòi canh có lỗ châu mai
- chổi cạo râu
- chổi cao su