Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình trạng bế tắc
- blind alley; impasse; cul-de-sac; standstill; deadlock|= lâm vào tình trạng bế tắc to place oneself in an impasse; to come to a standstill/deadlock
* Từ tham khảo/words other:
-
tật vẹo cổ
-
tật viễn thị
-
tật vừa câm vừa điếc
-
tật xấu
-
tật xấu xí gớm guốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình trạng bế tắc
* Từ tham khảo/words other:
- tật vẹo cổ
- tật viễn thị
- tật vừa câm vừa điếc
- tật xấu
- tật xấu xí gớm guốc