Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình thương
- love; affection|= những đứa trẻ khao khát tình thương children hungry/eager for affection|- sense of mercy; pity; compassion|= không có tình thương thì không phải là người he who has no sense of mercy is not a man
* Từ tham khảo/words other:
-
kè nhè
-
kế nhiệm
-
kể như
-
kẻ nhu nhược
-
kế nhượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình thương
* Từ tham khảo/words other:
- kè nhè
- kế nhiệm
- kể như
- kẻ nhu nhược
- kế nhượng