Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh niệm
* đtừ|- to meditate, to muse
* Từ tham khảo/words other:
-
áp suất mao dẫn
-
áp suất riêng
-
áp suất riêng phần
-
áp suất thuỷ động
-
áp suất thuỷ lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh niệm
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất mao dẫn
- áp suất riêng
- áp suất riêng phần
- áp suất thuỷ động
- áp suất thuỷ lực