Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh nghịch
* ttừ|- mischievous, arch, roguish, playful, plafully|= cô gõ nhè nhẹ lên vai anh một cách tinh nghịch she tapped him lightly on the shoulder, playfully
* Từ tham khảo/words other:
-
chim nhồi
-
chìm nổi
-
chim non
-
chim non mới ra ràng
-
chim nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- chim nhồi
- chìm nổi
- chim non
- chim non mới ra ràng
- chim nuôi