Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh mịch
- silent; still|= trong không khí tĩnh mịch ban đêm in the silence/still of the night
* Từ tham khảo/words other:
-
tổn thất nặng nề
-
tôn thờ
-
tổn thọ
-
tôn thờ đồng tiền
-
tôn thờ dương vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh mịch
* Từ tham khảo/words other:
- tổn thất nặng nề
- tôn thờ
- tổn thọ
- tôn thờ đồng tiền
- tôn thờ dương vật