Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tĩnh kiệm
* dtừ|- economize, save, store (up), spare, husband
* Từ tham khảo/words other:
-
những người thuê nhà đất
-
những người trong gia đình
-
những người trung thành
-
những người tùy tùng
-
nhung nhăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tĩnh kiệm
* Từ tham khảo/words other:
- những người thuê nhà đất
- những người trong gia đình
- những người trung thành
- những người tùy tùng
- nhung nhăng