Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình huống
- xem tình thế|= trong mọi tình huống in any event; at all events|= dự trù mọi tình huống to take unforeseen circumstances into consideration; to consider all the possibilities; to provide for all contingencies/eventualities
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng thể
-
tổng thiên thần
-
tổng thống
-
tổng thống chế
-
tổng thư ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình huống
* Từ tham khảo/words other:
- tổng thể
- tổng thiên thần
- tổng thống
- tổng thống chế
- tổng thư ký