tỉnh | * noun - province, town = Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An+The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An * adj - conscious awake, aware |
tỉnh | - province; provincial|= đi lưu diễn ở tỉnh to tour the provinces; to do a provincial tour|- xem tỉnh táo 1 |
* Từ tham khảo/words other:
- chung phần
- chứng phát
- chứng phát âm khó
- chứng phát ban
- chứng phát phì