Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình báo kỹ nghệ
- industrial espionage; industrial spy
* Từ tham khảo/words other:
-
việc học
-
việc hung ác
-
việc khai hoang
-
việc khó chịu
-
việc khó giải quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình báo kỹ nghệ
* Từ tham khảo/words other:
- việc học
- việc hung ác
- việc khai hoang
- việc khó chịu
- việc khó giải quyết