tình báo | - intelligence|= công tác thu thập tình báo intelligence gathering|- intelligence agency/organization/service|= cơ quan tình báo trung ương hoa kỳ central intelligence agency; cia|= kgb là cơ quan an ninh nội chính và tình báo của liên xô kgb is the intelligence and internal security agency of the soviet union|- xem nhân viên tình báo |
* Từ tham khảo/words other:
- sinh trưởng
- sinh trưởng trong một gia đình sung túc
- sinh tư
- sinh từ
- sinh tử