Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín dụng nhà nước
- government credit
* Từ tham khảo/words other:
-
chuốt đũa
-
chuột gộc
-
chuột hải li
-
chuột hải ly
-
chuột hang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín dụng nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- chuốt đũa
- chuột gộc
- chuột hải li
- chuột hải ly
- chuột hang