tìm cách | - to try to do something; to attempt to do something; to seek to do something|= ông ta ráo riết tìm cách trả thù họ he constantly sought revenge on them|= chúng tôi đang tìm cách cải thiện điều kiện ăn ơ we are seeking to improve housing conditions |
* Từ tham khảo/words other:
- mai quế
- mai quế lộ
- mại quốc
- mại quốc cầu vinh
- mai rùa