Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tím bầm
- xem thâm tím
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm hiệp
-
kiềm hoả
-
kiềm hóa
-
kiểm học
-
kiềm kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tím bầm
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm hiệp
- kiềm hoả
- kiềm hóa
- kiểm học
- kiềm kế