Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu tiền
- to spend money|= tiêu tiền như nước money burns a hole in somebody's pocket; to spend money like water|= anh thường tiêu tiền vào việc gì? what do you often spend your money on?
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm mệt
-
không làm nản chí được
-
không làm náo động dư luận
-
không làm nên trò trống gì
-
không làm ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu tiền
* Từ tham khảo/words other:
- không làm mệt
- không làm nản chí được
- không làm náo động dư luận
- không làm nên trò trống gì
- không làm ngang