Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu thùy
* dtừ|- lobule|- small lobe
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ hoặc thiết bị
-
dụng cụ làm chảy nhựa đường
-
dụng cụ làm việc
-
dụng cụ làm vườn
-
dụng cụ lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu thùy
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ hoặc thiết bị
- dụng cụ làm chảy nhựa đường
- dụng cụ làm việc
- dụng cụ làm vườn
- dụng cụ lao động