Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu tâm
* ttừ|- careful, cautions; a mean or sordid action; mean, naggardly, meaness, servility
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc ngữ
-
quốc nhạc
-
quốc nhục
-
quốc nội
-
quốc pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu tâm
* Từ tham khảo/words other:
- quốc ngữ
- quốc nhạc
- quốc nhục
- quốc nội
- quốc pháp